周至 zhōuzhì
volume volume

Từ hán việt: 【chu chí】

Đọc nhanh: 周至 (chu chí). Ý nghĩa là: chu đáo; kỹ lưỡng; kỹ càng (làm việc, suy nghĩ.). Ví dụ : - 丁宁周至 dặn dò cẩn thận.

Ý Nghĩa của "周至" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周至 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chu đáo; kỹ lưỡng; kỹ càng (làm việc, suy nghĩ.)

(做事、思考) 周到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周至

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • volume volume

    - cóng 周一 zhōuyī zhì 周五 zhōuwǔ

    - Từ thứ hai đến thứ sáu.

  • volume volume

    - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • volume

    - 截至 jiézhì 上周 shàngzhōu 销售额 xiāoshòué 增长 zēngzhǎng 20

    - Tính đến tuần trước, doanh số đã tăng 20%.

  • volume volume

    - 窥探 kuītàn zhù 四周 sìzhōu 直至 zhízhì 见到 jiàndào 警察 jǐngchá 走开 zǒukāi

    - Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao