Đọc nhanh: 周至 (chu chí). Ý nghĩa là: chu đáo; kỹ lưỡng; kỹ càng (làm việc, suy nghĩ.). Ví dụ : - 丁宁周至 dặn dò cẩn thận.
周至 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu đáo; kỹ lưỡng; kỹ càng (làm việc, suy nghĩ.)
(做事、思考) 周到
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周至
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 从 周一 至 周五
- Từ thứ hai đến thứ sáu.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 截至 上周 , 销售额 已 增长 20
- Tính đến tuần trước, doanh số đã tăng 20%.
- 他 窥探 著 四周 , 直至 见到 警察 走开
- Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
至›