名贵 míngguì
volume volume

Từ hán việt: 【danh quý】

Đọc nhanh: 名贵 (danh quý). Ý nghĩa là: quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá. Ví dụ : - 名贵的字画。 bức vẽ nổi tiếng và quý giá.. - 鹿茸麝香犀角等都是名贵的药材。 nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.

Ý Nghĩa của "名贵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

名贵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá

著名而且珍贵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 名贵 míngguì de 字画 zìhuà

    - bức vẽ nổi tiếng và quý giá.

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng 麝香 shèxiāng 犀角 xījiǎo děng dōu shì 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名贵

  • volume

    - 先生 xiānsheng 贵姓 guìxìng 大名 dàmíng

    - Thưa ông, quý danh của ông là?

  • volume volume

    - 名贵 míngguì de 字画 zìhuà

    - bức vẽ nổi tiếng và quý giá.

  • volume volume

    - 名牌 míngpái 包包 bāobāo 总是 zǒngshì hěn guì

    - Túi hàng hiệu luôn đắt tiền.

  • volume volume

    - zhù shì 贵阳 guìyáng de 别名 biémíng

    - Trúc là tên gọi khác của Quý Dương.

  • volume volume

    - 燕窝 yànwō shì 名贵 míngguì de 食材 shícái

    - Tổ yến là nguyên liệu quý giá.

  • volume volume

    - de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng 麝香 shèxiāng 犀角 xījiǎo děng dōu shì 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.

  • volume volume

    - 灵芝 língzhī shì 一种 yīzhǒng 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao