力不从心 lìbùcóngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【lực bất tòng tâm】

Đọc nhanh: 力不从心 (lực bất tòng tâm). Ý nghĩa là: lực bất tòng tâm. Ví dụ : - 我觉得力不从心。 Tôi cảm thấy lực bất tòng tâm.

Ý Nghĩa của "力不从心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

力不从心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lực bất tòng tâm

心里想做,可是能力够不上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde 力不从心 lìbùcóngxīn

    - Tôi cảm thấy lực bất tòng tâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力不从心

  • volume volume

    - 干活 gànhuó cóng 不惜 bùxī

    - Anh ấy trước nay làm việc không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 极力 jílì 遮掩 zhēyǎn 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng

  • volume volume

    - 觉得 juéde 力不从心 lìbùcóngxīn

    - Tôi cảm thấy lực bất tòng tâm.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù 关心 guānxīn 周围 zhōuwéi de rén

    - Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.

  • volume volume

    - 苦于 kǔyú 力不从心 lìbùcóngxīn

    - khổ vì lực bất tòng tâm.

  • volume volume

    - 虚心 xūxīn 好学 hàoxué 从不 cóngbù 自满 zìmǎn

    - anh ấy khiêm tốn ham học, không bao giờ tự mãn.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cóng 楼上 lóushàng 摔下去 shuāixiàqù le

    - Cô ấy không cẩn thận bị ngã cầu thang.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 不错 bùcuò 就是 jiùshì 长得 zhǎngde tài 从心所欲 cóngxīnsuǒyù le

    - Bạn có dáng người đẹp, nhưng bạn lại quá cao so với những gì bạn mong muốn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa