力挽狂澜 lìwǎnkuánglán
volume volume

Từ hán việt: 【lực vãn cuồng lan】

Đọc nhanh: 力挽狂澜 (lực vãn cuồng lan). Ý nghĩa là: cố gắng xoay chuyển tình thế.

Ý Nghĩa của "力挽狂澜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

力挽狂澜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố gắng xoay chuyển tình thế

比喻尽力挽回险恶的局势

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力挽狂澜

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 力挽狂澜 lìwǎnkuánglán

    - ra sức cứu gỡ tình thế rối rắm.

  • volume volume

    - 狂风 kuángfēng 掀起 xiānqǐ le 层层 céngcéng lán

    - Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 压力 yālì 发狂 fākuáng le

    - Anh ấy phát điên vì áp lực.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 竭尽全力 jiéjìnquánlì 挽救 wǎnjiù 濒于 bīnyú 灭绝 mièjué de 生物 shēngwù

    - Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 家族 jiāzú 声誉 shēngyù

    - Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 努力 nǔlì 挽回损失 wǎnhuísǔnshī

    - Chúng ta phải nỗ lực bù đắp lại tổn thất.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 局面 júmiàn

    - Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNAU (手弓日山)
    • Bảng mã:U+633D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSW (水中尸田)
    • Bảng mã:U+6F9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao