力所不及 lì suǒ bùjí
volume volume

Từ hán việt: 【lực sở bất cập】

Đọc nhanh: 力所不及 (lực sở bất cập). Ý nghĩa là: vượt quá sức mạnh của một người (để làm cái gì đó).

Ý Nghĩa của "力所不及" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

力所不及 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt quá sức mạnh của một người (để làm cái gì đó)

beyond one's power (to do sth)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力所不及

  • volume volume

    - 目力 mùlì suǒ

    - mắt có thể nhìn thấy được.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 等到 děngdào bèi 辞退 cítuì jiù 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí le

    - Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.

  • volume volume

    - ràng 学生 xuésheng 参加 cānjiā 一些 yīxiē 力所能及 lìsuǒnéngjí de 劳动 láodòng

    - Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng

  • volume volume

    - bié 自愿 zìyuàn 超过 chāoguò 力所能及 lìsuǒnéngjí de 范围 fànwéi

    - Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 努力 nǔlì jiù 不了 bùliǎo

    - Nếu không nỗ lực, thì sẽ không thông qua.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 我们 wǒmen 尽力 jìnlì 认真 rènzhēn 编绘 biānhuì běn 图册 túcè dàn 不能 bùnéng 保证 bǎozhèng 所有 suǒyǒu 内容 nèiróng 完全正确 wánquánzhèngquè 无误 wúwù

    - Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 任用 rènyòng 力所能及 lìsuǒnéngjí zhě

    - Chúng tôi bổ nhiệm những người có thể làm được.

  • volume volume

    - gèng 厉害 lìhai de rén hái zài 努力 nǔlì 所以 suǒyǐ 不敢 bùgǎn 偷懒 tōulǎn

    - Những người có thực lực hơn tôi vẫn đang làm việc chăm chỉ, vì vậy tôi không dám lười biếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHE (弓竹水)
    • Bảng mã:U+53CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa