Đọc nhanh: 分首判袂 (phân thủ phán duệ). Ý nghĩa là: Chia tay; li biệt..
分首判袂 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chia tay; li biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分首判袂
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 这首 五律 对仗 十分 精巧
- Bài thơ ngũ luật này đối xứng rất tinh xảo.
- 裁判 们 亮出 各人 打 的 分儿
- các trọng tài cho biết điểm số của từng người.
- 我 被 分去 和 那个 首席 女 钢琴师 搭档
- Tôi đã kết đôi với một nghệ sĩ dương cầm diva.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
判›
袂›
首›