Đọc nhanh: 公布栏 (công bố lan). Ý nghĩa là: bảng thông báo.
公布栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng thông báo
bulletin board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公布栏
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 公司 发布 了 重要 消息
- Công ty đã công bố những tin tức quan trọng.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
布›
栏›