Đọc nhanh: 公厕 (công xí). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh công cộng; WC công cộng.
公厕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh công cộng; WC công cộng
设在公共场所为公众所用的厕所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公厕
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 最近 的 公共厕所 在 车站
- Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
厕›