布告 bùgào
volume volume

Từ hán việt: 【bố cáo】

Đọc nhanh: 布告 (bố cáo). Ý nghĩa là: bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết), thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố. Ví dụ : - 出布告 ra thông báo. - 张贴布告 dán thông báo. - 特此布告 đặc biệt thông báo ở đây

Ý Nghĩa của "布告" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

布告 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết)

(机关、团体)张贴出来告知群众的文件

Ví dụ:
  • volume volume

    - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • volume volume

    - 张贴 zhāngtiē 布告 bùgào

    - dán thông báo

✪ 2. thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố

用张贴布告的方式告知(事项)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特此 tècǐ 布告 bùgào

    - đặc biệt thông báo ở đây

  • volume volume

    - 布告 bùgào 天下 tiānxià

    - bố cáo khắp nơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布告

  • volume volume

    - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • volume volume

    - 布告 bùgào 天下 tiānxià

    - bố cáo khắp nơi

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 发布 fābù le 安全 ānquán 警告 jǐnggào

    - Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 般布 bānbù xīn 政策 zhèngcè 公告 gōnggào

    - Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.

  • volume volume

    - 官方 guānfāng 报告 bàogào jiāng 下周 xiàzhōu 发布 fābù

    - Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 年度报告 niándùbàogào 已经 yǐjīng 发布 fābù

    - Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào zài 城市 chéngshì zhōng 遍布 biànbù

    - Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.

  • volume volume

    - 布告 bùgào tiē zài zuì 显眼 xiǎnyǎn de 地方 dìfāng

    - dán bản thông báo vào chỗ dễ thấy nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao