Đọc nhanh: 温布尔登网球公开赛 (ôn bố nhĩ đăng võng cầu công khai tái). Ý nghĩa là: Giải vô địch Wimbledon (quần vợt).
温布尔登网球公开赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải vô địch Wimbledon (quần vợt)
Wimbledon Championships (tennis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温布尔登网球公开赛
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 我 得 给 谁 付钱 才能 在 这 看 网球赛 啊
- Tôi phải trả tiền cho ai để có được trận đấu quần vợt ở đây?
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 球赛 快要 开始 了
- Trận bóng sắp bắt đầu rồi.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
尔›
布›
开›
温›
球›
登›
网›
赛›