公差 gōngchā
volume volume

Từ hán việt: 【công sai】

Đọc nhanh: 公差 (công sai). Ý nghĩa là: dung sai. Ví dụ : - 出公差。 đi công tác.

Ý Nghĩa của "公差" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dung sai

机器制造业中,对机械或机器零件的尺寸许可的误差

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出公差 chūgōngchāi

    - đi công tác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公差

  • volume volume

    - 出公差 chūgōngchāi

    - đi công tác.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 报销 bàoxiāo 所有 suǒyǒu de 差旅费 chāilǚfèi

    - Công ty sẽ thanh toán toàn bộ chi phí công tác.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 派遣 pàiqiǎn 员工 yuángōng 出差 chūchāi

    - Công ty điều động nhân viên đi công tác.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 出差 chūchāi 处理 chǔlǐ 公务 gōngwù

    - Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.

  • volume volume

    - 因公 yīngōng 出差 chūchāi dào 名古屋 mínggǔwū

    - Anh ấy đi công tác ở Nagoya.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa