Đọc nhanh: 颁发 (ban phát). Ý nghĩa là: công bố; ban hành; ra chỉ thị; ra chính sách; phổ biến; cấp, trao tặng; thưởng; phát thưởng (huân chương; bằng cấp). Ví dụ : - 国家颁发新政策。 Nhà nước ban hành chính sách mới.. - 政府颁发指示。 Chính phủ ban hành chỉ thị.. - 他颁发新决策。 Anh ta công bố quyết sách mới.
颁发 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công bố; ban hành; ra chỉ thị; ra chính sách; phổ biến; cấp
公开发布,侧重指由上机关向下发布,内容除法令外,还可以是指示,政策等
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 他 颁发 新 决策
- Anh ta công bố quyết sách mới.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. trao tặng; thưởng; phát thưởng (huân chương; bằng cấp)
授予(勋章,奖状等)
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 老板 颁发 优秀 奖章
- Sếp trao thưởng huy chương xuất sắc.
- 老师 颁发奖状
- Thầy giáo trao bằng khen.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 颁发
✪ 1. 向/给 + Ai đó + 颁发 + Tân ngữ
Trao tặng/ban thưởng cho ai cái gì
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 颁发 với từ khác
✪ 1. 颁发 vs 发
- Chủ thể của hành động "颁发" mệnh lệnh, chính sách, lệnh khen thưởng, chỉ thị,...thường là chính phủ hoặc lãnh đạo cấp cao.
Phát phần thưởng, giấy chứng nhận thường là công việc của đơn vị lãnh đạo.
- "颁发" thường được dùng nhiều trong văn viết và các dịp trang trọng, "发" thường được dùng nhiều trong khẩu ngữ và các dịp thông thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁发
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 老师 颁发奖状
- Thầy giáo trao bằng khen.
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 老板 颁发 优秀 奖章
- Sếp trao thưởng huy chương xuất sắc.
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
颁›