Đọc nhanh: 坐公共汽车 Ý nghĩa là: đi xe buýt. Ví dụ : - 他每天早上坐公共汽车去学校。 Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.. - 我们周末坐公共汽车去公园。 Chúng tôi đi xe buýt đến công viên vào cuối tuần.
坐公共汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi xe buýt
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
- 我们 周末 坐 公共汽车 去 公园
- Chúng tôi đi xe buýt đến công viên vào cuối tuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐公共汽车
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 刚才 坐 公共汽车 , 挤死 了
- Ban nãy ngồi xe bus, chật chội chết mất.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公共汽车 月票 多少 钱
- Giá vé xe buýt hàng tháng bao nhiêu?
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
- 我们 周末 坐 公共汽车 去 公园
- Chúng tôi đi xe buýt đến công viên vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
坐›
汽›
车›