揭橥 jiē zhū
volume volume

Từ hán việt: 【yết trư】

Đọc nhanh: 揭橥 (yết trư). Ý nghĩa là: thông báo, tiết lộ.

Ý Nghĩa của "揭橥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揭橥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thông báo

to announce

✪ 2. tiết lộ

to disclose

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭橥

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 揭竿 jiēgān 为旗 wèiqí

    - Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.

  • volume volume

    - 媒体 méitǐ 揭露 jiēlù le 事实 shìshí de 真相 zhēnxiàng

    - Truyền thông đã tiết lộ sự thật.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • volume volume

    - 揭穿 jiēchuān le de 谎言 huǎngyán

    - Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le 丈夫 zhàngfū de 外遇 wàiyù 行为 xíngwéi

    - Cô ấy vạch trần hành vi ngoại tình của chồng.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 揭示 jiēshì le 新药 xīnyào de 效果 xiàoguǒ

    - Thí nghiệm đã cho thấy hiệu quả của thuốc mới.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 揭示 jiēshì le 社会 shèhuì 问题 wèntí

    - Bộ phim này đã vạch ra các vấn đề xã hội.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 揭开 jiēkāi 神秘 shénmì de 所以 suǒyǐ

    - Cô ấy thử khám phá những nguyên do của sự thần bí đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAD (大日木)
    • Bảng mã:U+6A65
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp