Đọc nhanh: 自我克制 (tự ngã khắc chế). Ý nghĩa là: bóp bụng.
自我克制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóp bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我克制
- 我们 品尝 自制 糖稀
- Chúng tôi thưởng thức nước đường tự làm.
- 我 是 来自 约克郡 的 老实 农夫
- Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 我 勃然大怒 , 简直 控制 不住 自己
- Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
制›
我›
自›