Đọc nhanh: 保持克制 (bảo trì khắc chế). Ý nghĩa là: thực hiện sự kiềm chế.
保持克制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực hiện sự kiềm chế
to exercise restraint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保持克制
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 保持 冷静 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.
- 他 保持 一贯 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
克›
制›
持›