Đọc nhanh: 阿克拉 (a khắc lạp). Ý nghĩa là: A-cra; Accra (thủ đô Ga-na).
阿克拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-cra; Accra (thủ đô Ga-na)
加纳的首都和最大城市位于几内亚湾该国的东南部原为古代加纳王国的首都1923年建成一条通往内陆采矿和农业地区的铁路,后成为一重要的经济中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿克拉
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
拉›
阿›