交战 jiāozhàn
volume volume

Từ hán việt: 【giao chiến】

Đọc nhanh: 交战 (giao chiến). Ý nghĩa là: giao chiến; đánh nhau; xung đột; đối chọi; giáp chiến; giáp trận. Ví dụ : - 他们交战有多长时间了? Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?. - 最近几天的交战已结束。 Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.

Ý Nghĩa của "交战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giao chiến; đánh nhau; xung đột; đối chọi; giáp chiến; giáp trận

双方作战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 交战 jiāozhàn yǒu 多长时间 duōzhǎngshíjiān le

    - Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 几天 jǐtiān de 交战 jiāozhàn 结束 jiéshù

    - Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交战

  • volume volume

    - 交战国 jiāozhànguó

    - nước giao chiến.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 战胜国 zhànshèngguó 要求 yāoqiú 战败国 zhànbàiguó 交付 jiāofù 巨额 jùé 赔款 péikuǎn

    - Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.

  • volume volume

    - zài 战争 zhànzhēng zhōng 外交关系 wàijiāoguānxì 变得复杂 biàndefùzá

    - Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 利用 lìyòng 交通 jiāotōng gōu 作战 zuòzhàn

    - Chúng tôi sử dụng hào giao thông để tác chiến.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 交战 jiāozhàn yǒu 多长时间 duōzhǎngshíjiān le

    - Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 几天 jǐtiān de 交战 jiāozhàn 结束 jiéshù

    - Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa