Đọc nhanh: 交战团体 (giao chiến đoàn thể). Ý nghĩa là: bên tham chiến.
交战团体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên tham chiến
指一个国家内从事武装斗争,控制部分地区,并得到外国承认的集团按照国际法,交战团体享有与交战国同等的权利,承担同等的义务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交战团体
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 交战国
- nước giao chiến.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 他 是 体育 社团 的 成员
- Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ thể thao.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
体›
团›
战›