Đọc nhanh: 交战国 (giao chiến quốc). Ý nghĩa là: nước giao chiến; nước đánh nhau.
交战国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước giao chiến; nước đánh nhau
实际上已交战或彼此宣布处于战争状态的国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交战国
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 交战国
- nước giao chiến.
- 两 国 停战
- Hai nước dừng chiến.
- 战胜国 要求 战败国 交付 巨额 赔款
- Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 人民 为 国家 而战
- Người dân chiến đấu vì nước nhà.
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
- 他们 交战 有 多长时间 了 ?
- Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
国›
战›