Đọc nhanh: 八拜之交 (bát bái chi giao). Ý nghĩa là: anh em kết nghĩa; chị em kết nghĩa.
八拜之交 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh em kết nghĩa; chị em kết nghĩa
拜把子的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八拜之交
- 巽 是 八卦 之一 卦
- Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
交›
八›
拜›