Đọc nhanh: 白衣战士 (bạch y chiến sĩ). Ý nghĩa là: chiến sĩ áo trắng; cán bộ y tế.
白衣战士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến sĩ áo trắng; cán bộ y tế
指医疗护理人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白衣战士
- 白衣战士
- chiến sĩ áo trắng
- 将士 们 决心 死战到底
- Các chiến sĩ đã quyết tâm chiến đấu đến cùng.
- 古代 的 士兵 曾 使用 殳 作战
- Các binh sĩ thời xưa dùng ngọn giáo để chiến đấu.
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
战›
白›
衣›