Đọc nhanh: 征战 (chinh chiến). Ý nghĩa là: chinh chiến.
征战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chinh chiến
出征作战
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征战
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 出征 的 战士
- những chiến sĩ ra trận.
- 战士 们 勇敢 地 出征
- Các chiến sĩ dũng cảm xuất chinh.
- 随从 师长 南征北战
- đi theo sư đoàn trưởng Nam chinh Bắc chiến.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
战›