白刃战 báirènzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【bạch nhận chiến】

Đọc nhanh: 白刃战 (bạch nhận chiến). Ý nghĩa là: trận giáp lá cà; cuộc đấu tranh sinh tử. Vốn chỉ trận đánh giáp lá cà giữa hai bên đối địch, ý ví von với cuộc đấu tranh sinh tử rất kịch liệt. 原指敌对双方的肉搏战比喻激烈的生死斗争.

Ý Nghĩa của "白刃战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白刃战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trận giáp lá cà; cuộc đấu tranh sinh tử. Vốn chỉ trận đánh giáp lá cà giữa hai bên đối địch, ý ví von với cuộc đấu tranh sinh tử rất kịch liệt. 原指敌对双方的肉搏战,比喻激烈的生死斗争

白刃战是指不用火器远距离对射,在近距离发生的以格斗为主要形式的作战,样式上有徒手肉搏 拼刺刀 使用匕首 大刀 工兵铲等对砍等等,是极为残酷战斗。敌对双方接近时用枪刺、枪托等进行的格斗; 原指敌对双方的肉搏战, 比喻激烈的生死斗争

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白刃战

  • volume volume

    - 白刃 báirèn 格斗 gédòu

    - trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - một đám mây trắng

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 白衣战士 báiyīzhànshì

    - chiến sĩ áo trắng

  • volume volume

    - 一天 yìtiān de 时光 shíguāng 白白浪费 báibáilàngfèi le

    - Uổng phí cả 1 ngày trời.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đao 刀 (+1 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫn , Nhận
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SHI (尸竹戈)
    • Bảng mã:U+5203
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao