作战 zuòzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【tác chiến】

Đọc nhanh: 作战 (tác chiến). Ý nghĩa là: tác chiến; đánh trận; chiến đấu. Ví dụ : - 作战英勇。 chiến đấu anh dũng.. - 国王呼吁臣民百姓准备作战。 Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.. - 他是负责指挥作战行动的军官。 Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.

Ý Nghĩa của "作战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tác chiến; đánh trận; chiến đấu

打仗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 作战 zuòzhàn 英勇 yīngyǒng

    - chiến đấu anh dũng.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 呼吁 hūyù 臣民 chénmín 百姓 bǎixìng 准备 zhǔnbèi 作战 zuòzhàn

    - Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.

  • volume volume

    - shì 负责 fùzé 指挥 zhǐhuī 作战 zuòzhàn 行动 xíngdòng de 军官 jūnguān

    - Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作战

  • volume volume

    - 内线 nèixiàn 作战 zuòzhàn

    - tác chiến nội tuyến.

  • volume volume

    - 出动 chūdòng 伞兵 sǎnbīng 协同作战 xiétóngzuòzhàn

    - điều động lính dù để phối hợp tác chiến.

  • volume volume

    - 外线 wàixiàn 作战 zuòzhàn

    - chiến đấu vòng ngoài.

  • volume volume

    - 两栖作战 liǎngqīzuòzhàn

    - chiến đấu dưới nước và trên đất liền.

  • volume volume

    - 作战 zuòzhàn 英勇 yīngyǒng

    - chiến đấu anh dũng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 勇敢 yǒnggǎn 不公 bùgōng 作战 zuòzhàn

    - Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.

  • volume volume

    - zhōng yuè 两国关系 liǎngguóguānxì shì 同志 tóngzhì jiā 兄弟 xiōngdì de 全面 quánmiàn 战略 zhànlüè 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.

  • volume volume

    - 作战 zuòzhàn 方略 fānglüè

    - kế hoạch và sách lược tác chiến

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao