争辩 zhēngbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tranh biện】

Đọc nhanh: 争辩 (tranh biện). Ý nghĩa là: tranh luận; biện luận; tranh cãi, bàn cãi. Ví dụ : - 无可争辩的事实。 sự thực không tranh cãi nữa.. - 不必和他争辩。 không nên tranh luận vói anh ta.

Ý Nghĩa của "争辩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

争辩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tranh luận; biện luận; tranh cãi

争论;辩论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无可争辩 wúkězhēngbiàn de 事实 shìshí

    - sự thực không tranh cãi nữa.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 争辩 zhēngbiàn

    - không nên tranh luận vói anh ta.

✪ 2. bàn cãi

各执已见, 互相辩论

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争辩

  • volume volume

    - 争辩 zhēngbiàn shì 白搭 báidā

    - Cãi nhau với nó cũng phí công.

  • volume volume

    - 笔墨官司 bǐmòguānsi ( 书面上 shūmiànshàng de 争辩 zhēngbiàn )

    - bút chiến

  • volume volume

    - 无可争辩 wúkězhēngbiàn de 事实 shìshí

    - sự thực không tranh cãi nữa.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 争辩 zhēngbiàn

    - không nên tranh luận vói anh ta.

  • volume volume

    - 庭审 tíngshěn zhōng 两造 liǎngzào 争辩 zhēngbiàn

    - Trong phiên tòa hai bên tranh luận.

  • volume volume

    - bié zài 争辩 zhēngbiàn 逗号 dòuhào de 用法 yòngfǎ le

    - Đừng cãi nhau về cách sử dụng dấu phẩy nữa.

  • volume volume

    - 哓哓不休 xiāoxiāobùxiū ( 形容 xíngróng 争辩 zhēngbiàn 不止 bùzhǐ )

    - tranh cãi mãi không thôi.

  • volume volume

    - 越南 yuènán duì 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 两座 liǎngzuò 群岛 qúndǎo 拥有 yōngyǒu 无可争辩 wúkězhēngbiàn de 主权 zhǔquán

    - Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa