Đọc nhanh: 强辩 (cường biện). Ý nghĩa là: cãi chày cãi cối; cãi bừa cãi cối; don dỏn; cãi chầy cãi cối, gân cổ.
强辩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cãi chày cãi cối; cãi bừa cãi cối; don dỏn; cãi chầy cãi cối
把没有理的事硬说成有理
✪ 2. gân cổ
顶嘴; 强辨也作犟嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强辩
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 无理强辩
- cãi chày cãi cối.
- 错 了 就 别 强行 辩
- Sai rồi thì đừng cố chấp biện luận.
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
辩›