部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tân (辛)
Các biến thể (Dị thể) của 辩
䛒 辡 𠷊 𦌽 𧦪 𧦬 𧩵 𧪔
辯
辩 là gì? 辩 (Biện). Bộ Tân 辛 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 2. biện bác. Từ ghép với 辩 : 爭辯Tranh cãi, 子言非不辯也 Lời ông nói đều nghe êm tai (Hàn Phi tử) Chi tiết hơn...
- 爭辯Tranh cãi
- 子言非不辯也 Lời ông nói đều nghe êm tai (Hàn Phi tử)
- 辯治百官,領理萬事 Trị lí bách quan, trông coi mọi việc (Hoài Nam tử)