Đọc nhanh: 龃龉 (trở ngữ). Ý nghĩa là: khập khiễng; khấp khểnh; lục đục; lủng củng; nhấp nhô (hàm răng trên dưới không khớp với nhau, ví với việc không thống nhất ý kiến). Ví dụ : - 双方发生龃龉。 hai bên lục đục với nhau.
龃龉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khập khiễng; khấp khểnh; lục đục; lủng củng; nhấp nhô (hàm răng trên dưới không khớp với nhau, ví với việc không thống nhất ý kiến)
上下牙齿不齐,比喻意见不合
- 双方 发生 龃龉
- hai bên lục đục với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龃龉
- 双方 发生 龃龉
- hai bên lục đục với nhau.
龃›
龉›