Đọc nhanh: 辩争 (biện tranh). Ý nghĩa là: cãi nhau; tranh cãi.
辩争 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cãi nhau; tranh cãi
辩论争执
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩争
- 和 他 争辩 也 是 白搭
- Cãi nhau với nó cũng phí công.
- 笔墨官司 ( 书面上 的 争辩 )
- bút chiến
- 无可争辩 的 事实
- sự thực không tranh cãi nữa.
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 庭审 中 两造 争辩
- Trong phiên tòa hai bên tranh luận.
- 别 再 争辩 逗号 的 用法 了
- Đừng cãi nhau về cách sử dụng dấu phẩy nữa.
- 哓哓不休 ( 形容 争辩 不止 )
- tranh cãi mãi không thôi.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
辩›