斗嘴 dòuzuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu chuỷ】

Đọc nhanh: 斗嘴 (đẩu chuỷ). Ý nghĩa là: tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ, trêu nhau; đùa nhau; trêu chọc, đôi co. Ví dụ : - 斗嘴呕气 cãi cọ giận hờn. - 取笑斗嘴。 trêu chọc nhau

Ý Nghĩa của "斗嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗嘴 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ

斗嘴儿:争吵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

✪ 2. trêu nhau; đùa nhau; trêu chọc

耍嘴皮子;互相开玩笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

✪ 3. đôi co

争吵

✪ 4. chuyện phiếm

没有一定中心地谈无关紧要的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗嘴

  • volume volume

    - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • volume volume

    - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 两句话 liǎngjùhuà néng 说完 shuōwán de shì jiù 别犯 biéfàn 碎嘴子 suìzuǐzǐ le

    - chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.

  • volume volume

    - 滚开 gǔnkāi 臭小子 chòuxiǎozǐ 有种 yǒuzhǒng 你别 nǐbié zǒu zhǎo rén 回来 huílai gēn 斗嘴 dòuzuǐ

    - Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.

  • volume volume

    - liǎng guó 为了 wèile 资源 zīyuán ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu 激烈 jīliè 斗争 dòuzhēng

    - Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao