丢弃 diūqì
volume volume

Từ hán việt: 【đâu khí】

Đọc nhanh: 丢弃 (đâu khí). Ý nghĩa là: vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; vất. Ví dụ : - 虽是旧衣服他也舍不得丢弃。 mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.

Ý Nghĩa của "丢弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

丢弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; vất

扔掉;抛弃

Ví dụ:
  • volume volume

    - suī shì 旧衣服 jiùyīfú 舍不得 shěbùdé 丢弃 diūqì

    - mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢弃

  • volume volume

    - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • volume volume

    - shū 不慎 bùshèn 丢却 diūquè 心里 xīnli hǎo 懊恼 àonǎo

    - sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.

  • volume volume

    - 今生今世 jīnshēngjīnshì 不离 bùlí 不弃 bùqì

    - Kiếp này không rời xa nhau.

  • volume volume

    - 从弃 cóngqì 尸点 shīdiǎn 开始 kāishǐ 向外 xiàngwài 辐射 fúshè

    - Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 丢弃 diūqì de 传真机 chuánzhēnjī

    - Tôi chưa bao giờ buông máy fax của mình.

  • volume volume

    - 放弃 fàngqì 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 物品 wùpǐn

    - Cô từ bỏ việc tìm kiếm những món đồ bị mất.

  • volume volume

    - suī shì 旧衣服 jiùyīfú 舍不得 shěbùdé 丢弃 diūqì

    - mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Diū
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGI (竹土戈)
    • Bảng mã:U+4E22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao