Các biến thể (Dị thể) của 錐
锥
Đọc nhanh: 錐 (Chuỳ, Truỳ). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. dùi, 2. cái dùi, Cái dùi, Vật có hình mũi nhọn như cái dùi, Đâm bằng dùi. Từ ghép với 錐 : “mao chùy” 毛錐 cái bút lông., 無立錐之地 Không có tấc đất cắm dùi, 他在木板上錐孔 Anh ấy dùi lỗ trên tấm ván, 圓錐體 Hình chóp, hình nón. Chi tiết hơn...