Các biến thể (Dị thể) của 跛
㝿 𤿑 𨈵
Đọc nhanh: 跛 (Bí, Bả). Bộ Túc 足 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丨一フノ丨フ丶). Ý nghĩa là: Chân có tật, đi khập khiễng, Chân có tật, đi khập khiễng. Từ ghép với 跛 : 一顛一跛 Khập khà khập khiễng, đi cà nhắc. Chi tiết hơn...