Đọc nhanh:甦 (Tô). Bộ Sinh 生 (+7 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ一一ノ丶ノ一一丨一). Ý nghĩa là: sống lại, Sống lại., Sống lại. Từ ghép với 甦 : 死而復甦 Chết đi sống lại. Chi tiết hơn...
- “Chúc chi tử, nhiên tâm hạ ti ti hữu động khí. Phụ nhập, chung dạ thủy tô” 燭之死, 然心下絲絲有動氣. 負入, 終夜始甦 (Thi biến 尸變) Soi đuốc thấy đã chết, nhưng dưới tim còn thoi thóp đập. Khiêng vào trong, hết đêm mới sống lại.