• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sinh 生 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨フ一一ノ丶ノ一一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿺更生
  • Thương hiệt:MKHQM (一大竹手一)
  • Bảng mã:U+7526
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 甦

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𤯳

Ý nghĩa của từ 甦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tô). Bộ Sinh (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: sống lại, Sống lại., Sống lại. Từ ghép với : Chết đi sống lại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sống lại

Từ điển Thiều Chửu

  • Sống lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Sống lại

- Chết đi sống lại.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Sống lại

- “Chúc chi tử, nhiên tâm hạ ti ti hữu động khí. Phụ nhập, chung dạ thủy tô” , . , (Thi biến ) Soi đuốc thấy đã chết, nhưng dưới tim còn thoi thóp đập. Khiêng vào trong, hết đêm mới sống lại.

Trích: Liêu trai chí dị