齐步走 qíbùzǒu

Từ hán việt: 【tề bộ tẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "齐步走" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tề bộ tẩu). Ý nghĩa là: đi đều bước (khẩu lệnh quân sự); đều bước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 齐步走 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 齐步走 khi là Động từ

đi đều bước (khẩu lệnh quân sự); đều bước

军事口令,号令队伍保持整齐的行列,并以整齐的步伐前进

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐步走

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 孩子 háizi 一步 yībù 一步 yībù zǒu

    - Đứa trẻ bước từng bước một.

  • - 整齐 zhěngqí 步调 bùdiào

    - làm cho bước đi có trật tự.

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù 走进 zǒujìn le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.

  • - 沙漠 shāmò shàng 一队 yīduì 骆驼 luòtuó 昂首阔步 ángshǒukuòbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.

  • - zǒu le 步兵 bùbīng

    - Anh ấy đi một nước quân tốt.

  • - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • - 款步 kuǎnbù 走进 zǒujìn le 房间 fángjiān

    - Anh ấy bước chầm chậm vào phòng.

  • - 纵步 zòngbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - rảo bước về phía trước

  • - 不料 bùliào zǒu cuò 一步 yībù jìng 落到 luòdào 这般 zhèbān 天地 tiāndì

    - không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.

  • - 我们 wǒmen de 步伐 bùfá 非常 fēicháng 整齐 zhěngqí

    - Bước chân của chúng tôi rất đều.

  • - 奔跑 bēnpǎo le 两条 liǎngtiáo jiē 然后 ránhòu 放慢 fàngmàn 步子 bùzi zǒu 起来 qǐlai

    - Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.

  • - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • - zǒu 第一步 dìyībù

    - Cậu ấy đi bước đầu tiên.

  • - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

  • - zǒu 山路 shānlù hái 健步如飞 jiànbùrúfēi zǒu zhè 平地 píngdì 更是 gèngshì 不在话下 bùzàihuàxià le

    - đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói

  • - zhè 几年 jǐnián zhèng 走红 zǒuhóng 步步高升 bùbùgāoshēng

    - mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến.

  • - zǒu le 几步 jǐbù

    - Anh ấy bước đi vài bước.

  • - 队伍 duìwǔ de 步子 bùzi zǒu hěn 整齐 zhěngqí

    - bước chân của đội ngũ rất ngay ngắn; tề chỉnh

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 齐步走

Hình ảnh minh họa cho từ 齐步走

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐步走 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao