Đọc nhanh: 周备 (chu bị). Ý nghĩa là: chuẩn bị cẩn thận, kỹ lưỡng.
Ý nghĩa của 周备 khi là Động từ
✪ chuẩn bị cẩn thận
carefully prepared
✪ kỹ lưỡng
thorough
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周备
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 德才兼备
- tài đức vẹn toàn.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 我们 准备 得 很 周到
- Chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo.
- 我花 了 整个 周末 复习 备考
- Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.
- 他 的 准备 很 周密
- Sự chuẩn bị của anh ấy rất chu đáo.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
备›