Đọc nhanh: 具备 (cụ bị). Ý nghĩa là: có; đầy đủ; có đủ; có sẵn. Ví dụ : - 他具备很强的能力。 Anh ấy có năng lực rất mạnh.. - 她具备迷人的魅力。 Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.. - 我具备坚定的决心。 Tôi có quyết tâm kiên định.
Ý nghĩa của 具备 khi là Động từ
✪ có; đầy đủ; có đủ; có sẵn
具有;齐备
- 他 具备 很强 的 能力
- Anh ấy có năng lực rất mạnh.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 我 具备 坚定 的 决心
- Tôi có quyết tâm kiên định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 具备
✪ 具备 + Danh từ trừu tượng (能力,条件,品质 ...)
có đủ; có sẵn; đầy đủ cái gì đó (danh từ trừu tượng)
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 这 本书 具备 教育 价值
- Cuốn sách này rất có giá trị giáo dục.
- 她 具备 学习 条件
- Cô ấy có đầy đủ điều kiện học tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 具备 với từ khác
✪ 具有 vs 具备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具备
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 置备 家具
- mua sắm dụng cụ gia đình.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 她 准备 置办 一些 新家具
- Cô ấy chuẩn bị mua một số đồ nội thất mới.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 工具 完备
- công cụ
- 她 具备 学习 条件
- Cô ấy có đầy đủ điều kiện học tập.
- 她 似乎 具备 夺冠 的 条件
- Cô ấy dường như có những gì cần thiết để đoạt giải quán quân.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 我 具备 坚定 的 决心
- Tôi có quyết tâm kiên định.
- 他 具备 很强 的 能力
- Anh ấy có năng lực rất mạnh.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 请 大家 预备 好 雨具
- Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 这 本书 具备 教育 价值
- Cuốn sách này rất có giá trị giáo dục.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
备›