Đọc nhanh: 十全 (thập toàn). Ý nghĩa là: thập toàn; vẹn toàn; trọn vẹn; hoàn hảo. Ví dụ : - 人都有缺点,哪能十全呢? người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Ý nghĩa của 十全 khi là Tính từ
✪ thập toàn; vẹn toàn; trọn vẹn; hoàn hảo
完满无缺
- 人 都 有 缺点 , 哪能 十全 呢
- người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十全
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 全书 共 十册
- Trọn bộ mười cuốn.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 这部 《 全唐诗 》 分成 十二 函
- bộ sách "Toàn Đường Thi" chia làm 12 hộp.
- 河 的 全长 是 二十公里
- Chiều dài của con sông là 20 km.
- 梦娜 正 和 十项全能 队 在 纽约
- Mona đang ở với đội mười môn phối hợp ở thành phố New York.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 我 还 在 学习 别 指望 我 十全十美
- Tôi đang trong quá trình học tập, đừng mong tôi hoàn hảo!
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
- 那种 工作 不 可能 做到 十全十美
- Công việc đó không thể hoàn hảo một cách tuyệt đối.
- 他 的 全名是 十 俊杰
- Tên đầy đủ của anh ấy là Thập Tuấn Kiệt.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
- 人 都 有 缺点 , 哪能 十全 呢
- người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十全
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十全 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
十›