Đọc nhanh: 驱逐 (khu trục). Ý nghĩa là: xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục; đánh đuổi; trục. Ví dụ : - 驱逐出境。 đuổi ra khỏi biên giới.. - 外国记者被驱逐出境。 Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.. - 全民族团结起来驱逐侵略者。 Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
Ý nghĩa của 驱逐 khi là Động từ
✪ xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục; đánh đuổi; trục
用强力赶走
- 驱逐出境
- đuổi ra khỏi biên giới.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱逐
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他们 戴着 护身符 以 驱邪
- Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 天色 逐渐 暗 了 下来
- Trời dần dần tối.
- 心潮 逐浪 高
- sóng lòng lớp lớp dâng cao.
- 他 逐渐 丧失 了 兴趣
- Anh ấy dần dần mất hứng thú.
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 驱逐出境
- đuổi ra khỏi biên giới.
- 驱逐舰
- tàu khu trục.
- 他 被 驱逐 出 了 国家
- Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.
- 大使馆 的 两名 随员 已 驱逐出境
- Hai thành viên đồng hành của đại sứ quán đã bị trục xuất khỏi nước này.
- 他 尽情 追逐 自己 的 梦想
- Anh ấy thỏa thích theo đuổi giấc mơ của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驱逐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驱逐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逐›
驱›
Quét Dọn, Dọn Dẹp, Làm Vệ Sinh
đuổi đi; loại trừ; trừ bỏ; khu trừ
đuổi điđể lật đổ
thôi việc; nghỉ việctha; trao trả (tù binh, người bị bắt)
quẳng đi; vứt đi; quăng
đuổi; đuổi đi; xua đuổi; trục xuất; đày đi
Truy cản; xua đuổithuông đuổi
vứt bỏ; bỏ; loại bỏ; thải hồi; đuổi ra (thường dùng cho vật); gạt
đánh đuổicách chứcđuổi ra khỏi; trục xuất; tốngđuổi đi; xua đuổi; tống cổ
lái xe đi
xua đuổi; đuổi; săn đuổi