Đọc nhanh: 首都 (thủ đô). Ý nghĩa là: thủ đô; thủ phủ. Ví dụ : - 首都河内是祖国的心脏。 Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.. - 我们要去首都旅行。 Chúng tôi sẽ đi du lịch đến thủ đô.. - 东京是日本的首都。 Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
Ý nghĩa của 首都 khi là Danh từ
✪ thủ đô; thủ phủ
国家最高政权机关所在地,是全国的政治中心
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 我们 要 去 首都 旅行
- Chúng tôi sẽ đi du lịch đến thủ đô.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 首都
✪ Tên (thành phố) + 是 + Tên (quốc gia) + 的 + 首都
... là thủ đô của quốc gia nào
- 河内 是 越南 的 首都
- Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- 北京 是 中国 的 首都
- Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首都
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 河内 首都
- Thủ đô Hà Nội.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 柬埔寨 的 首都 是 金边
- Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 军队 占领 了 敌国 首都
- Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.
- 飞机 将 于 半个 小时 降落 在 首都机场
- Máy bay dự kiến hạ cánh xuống sân bay Thủ đô sau nửa giờ nữa.
- 夏 的 首都 在 安阳
- Kinh đô của Hoa Hạ ở An Dương.
- 暑假 时 爸爸 带 我 到 北京 旅游 饱览 了 首都 的 名胜古迹
- Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.
- 楚国 的 首都 是 郢 都
- Thủ đô của nước Sở là Dĩnh Đô.
- 北京 是 中国 的 首都
- Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首都
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首都 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm都›
首›