Đọc nhanh: 首都国际机场 (thủ đô quốc tế cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 首都国际机场 khi là Danh từ
✪ Sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh
Beijing Capital International Airport
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首都国际机场
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 军队 占领 了 敌国 首都
- Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 飞机 将 于 半个 小时 降落 在 首都机场
- Máy bay dự kiến hạ cánh xuống sân bay Thủ đô sau nửa giờ nữa.
- 楚国 的 首都 是 郢 都
- Thủ đô của nước Sở là Dĩnh Đô.
- 北京 是 中国 的 首都
- Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 北京市 是 中国 的 首都
- Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首都国际机场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首都国际机场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
场›
机›
都›
际›
首›