Đọc nhanh: 京都 (kinh đô). Ý nghĩa là: kinh đô; kinh thành, Kinh Đô; Kyoto (thủ đô Nhật Bản từ năm 794-1869). Ví dụ : - 名古屋在京都的東方。 Nagoya nằm ở phía đông của Kyoto.
Ý nghĩa của 京都 khi là Danh từ
✪ kinh đô; kinh thành
旧时称国都
- 名古屋 在 京都 的 東方
- Nagoya nằm ở phía đông của Kyoto.
✪ Kinh Đô; Kyoto (thủ đô Nhật Bản từ năm 794-1869)
日本本州中西部一城市,位于大阪东北偏北建立于8世纪,长期以来一直是日本的文化、艺术和宗教中心尽管幕府将军崛起以后 (1192年) ,京都在政治上的地位有 所削弱,但从794年到1869年京都一直是日本的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京都
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 奠都 北京
- đóng đô ở Bắc Kinh
- 暑假 时 爸爸 带 我 到 北京 旅游 饱览 了 首都 的 名胜古迹
- Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.
- 北京 是 中国 的 首都
- Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 北京市 是 中国 的 首都
- Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 各种各样 的 人 都 会 来 北京 的 茶馆
- Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 名古屋 在 京都 的 東方
- Nagoya nằm ở phía đông của Kyoto.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京都
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京都 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
都›