Đọc nhanh: 首都机场 (thủ đô cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay Bắc Kinh (PEK), còn được dịch là Sân bay Thủ đô. Ví dụ : - 最近,首都机场又开辟了一条国际航线。 Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
Ý nghĩa của 首都机场 khi là Danh từ
✪ Sân bay Bắc Kinh (PEK)
Beijing Airport (PEK)
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
✪ còn được dịch là Sân bay Thủ đô
also translated as Capital Airport
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首都机场
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 河内 首都
- Thủ đô Hà Nội.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 柬埔寨 的 首都 是 金边
- Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.
- 飞机 按时 到达 了 机场
- Máy bay đã đến sân bay đúng giờ.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 飞机 将 于 半个 小时 降落 在 首都机场
- Máy bay dự kiến hạ cánh xuống sân bay Thủ đô sau nửa giờ nữa.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首都机场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首都机场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
机›
都›
首›