Đọc nhanh: 首府 (thủ phủ). Ý nghĩa là: thủ phủ; tỉnh lị, thủ đô (của các nước thuộc địa). Ví dụ : - 内华达州首府是哪里 Thủ đô của Nevada là gì?. - 元首府 dinh nguyên thủ; phủ tướng.. - 蘭辛是密西根州的首府。 Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Ý nghĩa của 首府 khi là Danh từ
✪ thủ phủ; tỉnh lị
旧时称省会所在的府为首府;现在多指自治区或自治州人民政府所在地
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 元 首府
- dinh nguyên thủ; phủ tướng.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thủ đô (của các nước thuộc địa)
附属国和殖民地的最高政府机关所在地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首府
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 你 来 歌 一首
- Bạn lên hát một bài nhé.
- 这 首歌 很 耳熟
- Bài hát này nghe rất quen.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 元 首府
- dinh nguyên thủ; phủ tướng.
- 政府首脑
- người đứng đầu chính phủ.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
- 政府 为 到访 的 元首 派出 了 武装 卫队
- Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首府
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首府 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm府›
首›