Đọc nhanh: 首都经济贸易大学 (thủ đô kinh tế mậu dị đại học). Ý nghĩa là: Đại học Kinh tế và Kinh doanh Thủ đô (Bắc Kinh).
✪ Đại học Kinh tế và Kinh doanh Thủ đô (Bắc Kinh)
Capital University of Economics and Business (Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首都经济贸易大学
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 经济 不 稳定 令 大家 忧虑
- Kinh tế không ổn định làm mọi người lo lắng.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 我们 班 的 同学 大多数 都 是 汉族人
- Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi là người Hán.
- 大 的 侄子 已经 上 大学 了
- Cháu trai lớn đã vào đại học.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 发展 外贸 经济
- Phát triển kinh tế ngoại thương.
- 贸易 增长 带动 经济
- Tăng trưởng thương mại thúc đẩy kinh tế.
- 经过 学习 , 大家 的 觉悟 都 提高 了
- qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
- 经济 旺盛 , 大家 都 很 高兴
- Kinh tế thịnh vượng, mọi người đều rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首都经济贸易大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首都经济贸易大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
学›
易›
济›
经›
贸›
都›
首›