Đọc nhanh: 食欲 (thực dục). Ý nghĩa là: thèm ăn; ngon miệng. Ví dụ : - 这道菜看着就有食欲。 Món ăn này nhìn thôi đã thấy thèm ăn rồi.. - 闻到香味,食欲一下子就来了。 Ngửi thấy mùi thơm, tôi liền thấy thèm ăn ngay.. - 运动完,我的食欲大增。 Sau khi tập thể dục, cảm giác thèm ăn của tôi tăng lên rất nhiều.
Ý nghĩa của 食欲 khi là Danh từ
✪ thèm ăn; ngon miệng
人进食的要求
- 这 道菜 看着 就 有 食欲
- Món ăn này nhìn thôi đã thấy thèm ăn rồi.
- 闻到 香味 , 食欲 一下子 就 来 了
- Ngửi thấy mùi thơm, tôi liền thấy thèm ăn ngay.
- 运动 完 , 我 的 食欲 大增
- Sau khi tập thể dục, cảm giác thèm ăn của tôi tăng lên rất nhiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 食欲
✪ Động từ (有/没有/毫无/影响) + 食欲
- 我 今天 没有 食欲
- Hôm nay tôi không muốn ăn.
- 生病 时 我 没有 食欲
- Tôi chẳng muốn ăn cái gì khi bị ốm.
- 这个 菜 毫无 食欲
- Món ăn này không hấp dẫn chút nào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 食欲 + Động từ/Tính từ (好/差/大增)
- 他 食欲 很 好
- Anh ấy có cảm giác ngon miệng.
- 她 的 食欲 最近 一直 很差
- Cô ấy dạo này chán ăn.
- 生病 后 食欲 大增
- Sau khi khỏi bệnh, cảm giác ngon miệng tăng đáng kể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食欲
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 求知欲
- ham học hỏi.
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 这个 菜 毫无 食欲
- Món ăn này không hấp dẫn chút nào.
- 他 食欲 很 好
- Anh ấy có cảm giác ngon miệng.
- 生病 后 食欲 大增
- Sau khi khỏi bệnh, cảm giác ngon miệng tăng đáng kể.
- 生病 时 我 没有 食欲
- Tôi chẳng muốn ăn cái gì khi bị ốm.
- 运动 完 , 我 的 食欲 大增
- Sau khi tập thể dục, cảm giác thèm ăn của tôi tăng lên rất nhiều.
- 我 今天 没有 食欲
- Hôm nay tôi không muốn ăn.
- 这 道菜 看着 就 有 食欲
- Món ăn này nhìn thôi đã thấy thèm ăn rồi.
- 她 的 食欲 最近 一直 很差
- Cô ấy dạo này chán ăn.
- 闻到 香味 , 食欲 一下子 就 来 了
- Ngửi thấy mùi thơm, tôi liền thấy thèm ăn ngay.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食欲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欲›
食›