Đọc nhanh: 饥不欲食 (ki bất dục thực). Ý nghĩa là: đói nhưng không muốn ăn; chứng biếng ăn; chứng chán ăn.
Ý nghĩa của 饥不欲食 khi là Thành ngữ
✪ đói nhưng không muốn ăn; chứng biếng ăn; chứng chán ăn
症名,指感觉饥饿而又不想进食,病在胃、肾因胃虚有热所致者,宜六君子汤加黄连,因肾阴虚、虚火乘胃者,宜加肉桂、五味子,因热病后余热未尽而知 饥不食者,脉多虚大,可用人参白虎汤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥不欲食
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 食堂 的 菜 不错
- Đồ ăn ở căng tin khá ngon.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 请 不要 浪费 食物
- Xin đừng lãng phí đồ ăn.
- 今年 天年 不好 , 粮食 歉收
- mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.
- 决不食言
- quyết không nuốt lời.
- 这个 菜 毫无 食欲
- Món ăn này không hấp dẫn chút nào.
- 这种 菌 不能 食用
- Loại nấm này không thể ăn.
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饥不欲食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饥不欲食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
欲›
食›
饥›