Đọc nhanh: 面料 (diện liệu). Ý nghĩa là: vải; chất liệu vải (để may quần áo), vải (bề mặt đồ vật). Ví dụ : - 这种面料柔软舒适。 Loại vải này mềm mại thoải mái.. - 优质的面料提升服装的品质。 Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.. - 新推出的面料具有防水功能。 Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
Ý nghĩa của 面料 khi là Danh từ
✪ vải; chất liệu vải (để may quần áo)
做服装、鞋帽等面子用的纺织品
- 这种 面料 柔软 舒适
- Loại vải này mềm mại thoải mái.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vải (bề mặt đồ vật)
贴在器物等表面的材料
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 那种 面料 做 的 窗帘 很 有 格调
- Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 注意 正面 的 材料 , 也 要 注意 侧面 和 反面 的 材料
- chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 那种 面料 做 的 窗帘 很 有 格调
- Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.
- 这份 资料 可以 从 多方面 解读
- Phần thông tin này có thể được giải thích từ nhiều khía cạnh.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 这种 面料 柔软 舒适
- Loại vải này mềm mại thoải mái.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
面›