Đọc nhanh: 材料表面剥落 (tài liệu biểu diện bác lạc). Ý nghĩa là: Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc.
Ý nghĩa của 材料表面剥落 khi là Danh từ
✪ Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料表面剥落
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 她 落进 危险 局面
- Cô ấy rơi vào tình thế nguy hiểm.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 月球 的 表面 有 许多 高山 的 阴影
- trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 注意 正面 的 材料 , 也 要 注意 侧面 和 反面 的 材料
- chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 材料表面剥落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材料表面剥落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剥›
料›
材›
落›
表›
面›